Có 2 kết quả:

断气 duàn qì ㄉㄨㄢˋ ㄑㄧˋ斷氣 duàn qì ㄉㄨㄢˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop breathing
(2) to breathe one's last
(3) to die
(4) to cut the gas supply

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop breathing
(2) to breathe one's last
(3) to die
(4) to cut the gas supply

Bình luận 0